She handled the situation with great tact.
Dịch: Cô ấy đã xử lý tình huống đó một cách rất tế nhị.
His tact in discussing sensitive topics is admirable.
Dịch: Sự khéo léo của anh ấy khi bàn về những chủ đề nhạy cảm thật đáng ngưỡng mộ.
ngoại giao
sự nhạy cảm
sự khéo léo
tế nhị
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giữ bình tĩnh
thực hiện, tiến hành
thang điểm
đo huyết áp
Dễ chịu, thú vị
Xuất hiện nhiều bên nhau
loạt phim thành công
chức năng máy