She handled the situation with great tact.
Dịch: Cô ấy đã xử lý tình huống đó một cách rất tế nhị.
His tact in discussing sensitive topics is admirable.
Dịch: Sự khéo léo của anh ấy khi bàn về những chủ đề nhạy cảm thật đáng ngưỡng mộ.
ngoại giao
sự nhạy cảm
sự khéo léo
tế nhị
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nguyên nhân gây tử vong
ao cá bị ngập nước
trường cao đẳng dược
bến tàu vận chuyển
tính nghịch ngợm
cắt bỏ phẫu thuật
nặn mụn
Sự sinh ung thư