She handled the situation with great tact.
Dịch: Cô ấy đã xử lý tình huống đó một cách rất tế nhị.
His tact in discussing sensitive topics is admirable.
Dịch: Sự khéo léo của anh ấy khi bàn về những chủ đề nhạy cảm thật đáng ngưỡng mộ.
ngoại giao
sự nhạy cảm
sự khéo léo
tế nhị
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
trách nhiệm công việc
công trình thiết yếu
làm bài tập
ám ảnh
sáng kiến hỗ trợ học thuật
hành vi đức hạnh
nét phác thảo
quảng cáo lỗi thời