He bought a new table tennis bat for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái vợt bóng bàn mới cho giải đấu.
Make sure to grip the table tennis bat properly.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn cầm vợt bóng bàn đúng cách.
vợt bóng bàn
bóng bàn
vung vợt
27/09/2025
/læp/
bùng nổ thành tiếng cười
Thiết bị đo điện áp
họp mặt, tụ tập
So sánh giá trực tuyến
máy xay cà phê
rùng rợn, ghê rợn
cơ hội để làm lại cuộc đời
giờ học