He bought a new table tennis bat for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái vợt bóng bàn mới cho giải đấu.
Make sure to grip the table tennis bat properly.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn cầm vợt bóng bàn đúng cách.
vợt bóng bàn
bóng bàn
vung vợt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cuộc điều tra chung
Luật nơi làm việc
huy chương bạc SEA Games
Chướng ngại vật trong quá trình học tập
rùa già
Biểu hiện, sự biểu đạt
hệ thống pháp luật linh hoạt
Sự phát triển nghệ thuật