I love playing table tennis with my friends.
Dịch: Tôi thích chơi bóng bàn với bạn bè.
Table tennis is a fast-paced game.
Dịch: Bóng bàn là một trò chơi nhanh.
He practices table tennis every Saturday.
Dịch: Anh ấy luyện tập bóng bàn mỗi thứ Bảy.
bóng bàn
trò chơi bàn
thể thao dùng vợt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tuổi xế chiều
to possess or display beauty that is apparent to others
người tìm kiếm thức ăn
ngược lại, đảo ngược
xu hướng giáo dục
đối xử khác biệt
chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc
Xe mất lái