I love playing table tennis with my friends.
Dịch: Tôi thích chơi bóng bàn với bạn bè.
Table tennis is a fast-paced game.
Dịch: Bóng bàn là một trò chơi nhanh.
He practices table tennis every Saturday.
Dịch: Anh ấy luyện tập bóng bàn mỗi thứ Bảy.
bóng bàn
trò chơi bàn
thể thao dùng vợt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
clo-rua natri
cảng biển
phân tích xu hướng
Thả động vật hoang dã về tự nhiên
Sách giáo khoa
dỡ hàng
rau diếp
thời gian nhất định