Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tầng"

noun phrase
tangible incentives
/ˈtændʒəbl ɪnˈsɛntɪvz/

ưu đãi thiết thực

adverb, adjective, noun
upstairs
/ˌʌpˈsterz/

ở trên lầu, tầng trên

noun
suite on the 5th floor
/swiːt ɒn ðə fɪfθ flɔːr/

phòng suite ở tầng 5

noun phrase
apartment on the 5th floor
/əˈpɑːrtmənt ɒn ðə fɪfθ flɔːr/

căn hộ ở tầng 5

noun
first-floor balcony
/ˈfɜːrst flɔːr ˈbælkəni/

ban công tầng 1

noun
middle-class income
/ˈmɪdəl klæs ˈɪnkʌm/

thu nhập tầng lớp trung lưu

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

noun
sheer skirt
/ʃɪər skɜːrt/

váy mỏng tang

noun
flounced skirt
/flaʊnst skɜːrt/

váy xếp tầng bèo

noun
tiered skirt
/ˈtaɪərd skɜːrt/

váy layer nhiều tầng

verb
Become entangled
/bɪˈkʌm ɪnˈtæŋɡəld/

Bị vướng vào

noun
tang
/tæŋ/

Mùi nồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY