Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tư tưởng"

verb
indoctrinate
/ɪnˈdɒktrɪneɪt/

truyền bá tư tưởng

noun
freedom of thought
/ˈfriːdəm əv ˈθɔːt/

tự do tư tưởng

noun
thinkers
/ˈθɪŋkərz/

những nhà tư tưởng

noun
liberty of thought
/ˈlɪbərti əv θɔːt/

tự do tư tưởng

noun
Ideological struggle
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl ˈstrʌɡəl/

Đấu tranh tư tưởng

noun
entrepreneurial mindset
/ˌɑːntrəprəˈnɜːrɪəl ˈmaɪndset/

tư tưởng khởi nghiệp

noun
ideological commitment
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl kəˈmɪtmənt/

sự tận tâm về mặt tư tưởng

noun
nonconformist
/ˌnɒnkənˈfɔːrmɪst/

người không theo khuôn mẫu hoặc chuẩn mực chung, thường là trong tư tưởng hoặc hành vi

noun
free thinker
/friː ˈθɪŋkər/

Người tư tưởng tự do

noun
reformist thought
/rɪˈfɔːrmɪst θɔːt/

tư tưởng cải cách

noun
communist ideology
/ˈkɒmjʊnɪst aɪˈdɛlədʒi/

hệ tư tưởng cộng sản

noun
progressive thinker
/prəˈɡrɛsɪv ˈθɪŋkər/

người tư tưởng tiến bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY