Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "túi"

noun
Amniotic sac
/æmˈniɑːtɪk sæk/

Túi ối

noun
tuition exemption
/tjuːˈɪʃən ɪɡˈzɛmpʃən/

học phí được miễn

noun
Fortuity
/fɔːrˈtuːɪti/

Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên

noun
Expensive bag
/ɪkˈspɛnsɪv bæɡ/

Túi đắt tiền

noun
expensive bag
/ɪkˈspɛnsɪv bæɡ/

túi đắt tiền

noun
gratuitous content
/ɡrəˈtjuːɪtəs ˈkɒntent/

nội dung vô bổ, nội dung không cần thiết

noun
Luxury bag
/ˈlʌkʃəri bæɡ/

Túi hàng hiệu

noun
Designer handbag
/dɪˈzaɪnər ˈhændbæɡ/

Túi xách hàng hiệu

verb
Pack gym bag
/pæk dʒɪm bæɡ/

Chuẩn bị/Gói đồ vào túi tập gym

verb
pocket money
/ˈpɑːkɪt ˈmʌni/

gom tiền về túi

noun
spice bag
/spaɪs bæɡ/

túi đựng gia vị

noun phrase
economical tuition
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl tjuːˈɪʃən/

học phí phải chăng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY