Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tình yêu"

noun
peaceful love
/ˈpiːsfəl lʌv/

tình yêu thanh bình

noun
logical love
/ˈlɒdʒɪkəl lʌv/

tình yêu lý trí

noun
Past love
/pæst lʌv/

Tình yêu đã qua

noun
parental love
/pəˈrentl lʌv/

Tình yêu của cha mẹ

noun
legendary love
/ˈlɛdʒənˌdɛri lʌv/

tình yêu huyền thoại

noun
powerful love
/ˈpaʊərfəl lʌv/

tình yêu mãnh liệt

noun
mythical love
/ˈmɪθɪkəl lʌv/

tình yêu thần thoại

noun
Fated Love
/ˈfeɪtɪd lʌv/

Tình yêu định mệnh

noun
dragon love
/ˈdræɡən lʌv/

Tình yêu của rồng

noun
Dragon Love
/ˈdræɡən lʌv/

Tình yêu rồng

noun
Early romance
/ˈɜːrli roʊˈmæns/

Tình yêu thuở ban đầu

noun
May-December romance
/ˌmeɪ dɪˈsɛmbər roʊˈmæns/

mối tình lệch tuổi, tình yêu đôi đũa lệch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY