Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tã"

noun
tautology
/tɔːˈtɒlədʒi/

tính chất lặp lại vô nghĩa

noun
child mortality
/ˈtʃaɪld mɔːrˈtælɪti/

tỷ lệ tử vong ở trẻ em

noun
infant mortality rate
/ˈɪnfənt mɔːrˈtælɪti reɪt/

tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

noun
Technical data
/ˈteknɪkl ˈdeɪtə/

Dữ liệu kỹ thuật

noun
disaster prevention
/dɪˈzæstər prɪˈvɛnʃən/

phòng chống thiên tai

noun
argumentative couple
/ˌɑːrɡjəˈmentətɪv ˈkʌpl/

cặp đôi hay cãi nhau

noun
Repeat gestation
/rɪˈpiːt dʒɛˈsteɪʃən/

Sự tái mang thai, sự mang thai lặp lại

noun
Sales tactic
/seɪlz ˈtæktɪk/

Chiến thuật bán hàng

Verb
Stay out of trouble
/steɪ aʊt ɒv ˈtrʌbl/

Tránh xa rắc rối

noun
Korean entertainment
/kəˈriːən entərˈteɪnmənt/

Giải trí Hàn Quốc

verb
sustain morale
/səˈsteɪn məˈræl/

duy trì tinh thần

verb
maintain morale
/məˈrɑːl/

Giữ vững tinh thần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY