The company uses complex systems to manage its inventory.
Dịch: Công ty sử dụng các hệ thống phức tạp để quản lý hàng tồn kho của mình.
Educational systems vary from country to country.
Dịch: Các hệ thống giáo dục khác nhau giữa các quốc gia.
phương pháp
cách tiếp cận
hệ thống
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
đồng hồ vạn năng
Lễ hội thu hoạch
thực thể bị mất
nụ cười chế nhạo
Giáo dục đại học
quy trình thủ tục hành chính
vận hành chặt chẽ
phòng linh hoạt