The company uses complex systems to manage its inventory.
Dịch: Công ty sử dụng các hệ thống phức tạp để quản lý hàng tồn kho của mình.
Educational systems vary from country to country.
Dịch: Các hệ thống giáo dục khác nhau giữa các quốc gia.
phương pháp
cách tiếp cận
hệ thống
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
xếp loại mức độ bệnh
phân chia
Lõm, đặc biệt là lõm trên má
bước đi vững chãi
dọn dẹp, sắp xếp lại để giảm bớt sự lộn xộn
Buột miệng làm lỡ
Mẫu giáo
Xe dẫn đường