I love having sweet soup for dessert.
Dịch: Tôi thích ăn súp ngọt cho món tráng miệng.
Sweet soup is often served during festivals.
Dịch: Súp ngọt thường được phục vụ trong các lễ hội.
súp tráng miệng
cháo ngọt
súp
ngọt
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
nén, ép lại
hành động chiến đấu
lợi thế đối đầu
dẫn đầu đoàn di quan
cản trở
ủy quyền, giao phó
công cụ đánh giá
lật ngửa giữa đường