The company developed a detailed sustainability plan to reduce its carbon footprint.
Dịch: Công ty đã phát triển một kế hoạch bền vững chi tiết để giảm lượng khí thải carbon.
The city’s sustainability plan focuses on renewable energy and waste reduction.
Dịch: Kế hoạch bền vững của thành phố tập trung vào năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải.
Quốc gia quần đảo ở Đông Nam Á, gồm hơn 7.000 đảo nằm trên Thái Bình Dương.