The survival movie captivated audiences with its thrilling storyline.
Dịch: Phim sinh tồn đã thu hút khán giả với cốt truyện hồi hộp.
She loves watching survival movies during the summer.
Dịch: Cô ấy thích xem phim sinh tồn vào mùa hè.
phim sinh tồn
phim thảm họa
người sống sót
sinh tồn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cơ sở hạ tầng trọng yếu
Trảm yêu trừ ma
kế hoạch chương trình
Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo
sự khoe khoang
hết lòng chăm lo
bánh chắc bụng
phát triển kinh doanh