The surveying team completed their work on time.
Dịch: Đội khảo sát đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Surveying the land is essential before construction.
Dịch: Khảo sát đất là rất cần thiết trước khi xây dựng.
kiểm tra
thẩm định
người khảo sát
khảo sát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mương, rãnh
tăng cường, phát triển cơ bắp
Bạo lực vị thành niên
sự tôn kính
hệ thống đo lường mét
Truyền thống miền Nam
động vật nuôi
Xác minh tài chính