The surveying team completed their work on time.
Dịch: Đội khảo sát đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Surveying the land is essential before construction.
Dịch: Khảo sát đất là rất cần thiết trước khi xây dựng.
kiểm tra
thẩm định
người khảo sát
khảo sát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
các buổi tụ tập xã giao
dọn dẹp ngoài trời
rách dây chằng
Thức uống có cồn
Vòng eo con kiến
Tài chính môi trường
đạn, vật thể bay
thay đổi hình dạng