The garden is surrounded by a high wall.
Dịch: Khu vườn bị bao quanh bởi một bức tường cao.
She felt safe, surrounded by her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy an toàn, bị bao quanh bởi bạn bè.
bị bao bọc bởi
bị vây quanh bởi
khu vực xung quanh
bao quanh
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cấm vận thương mại
Huy chương kỷ niệm
kế hoạch có cấu trúc
bữa ăn nhẹ bổ dưỡng
vết bẩn màu đỏ
Giọng nam trung
Cơ quan giúp việc
Giấy chứng nhận hoàn thành chương trình tiểu học