The surgical instruments must be sterilized before use.
Dịch: Các dụng cụ phẫu thuật phải được khử trùng trước khi sử dụng.
The hospital invested in new surgical instruments.
Dịch: Bệnh viện đã đầu tư vào các dụng cụ phẫu thuật mới.
công cụ phẫu thuật
thiết bị mổ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Người Trung Quốc dễ thích nghi
xe tải có thùng phẳng
thuật ngữ chuyên ngành
đường hàng hải
Hợp đồng dựa trên hiệu suất
Nhà sinh vật học biển
bay lên cao, bay vọt lên
biên bản, tài liệu ghi chép