He bought a new surfboard for the summer.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc ván lướt sóng mới cho mùa hè.
Surfboards come in various shapes and sizes.
Dịch: Ván lướt sóng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
ván
phương tiện trên nước
lướt sóng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự phụ thuộc vào mạng xã hội
hạng, thứ tự
thị trường độc quyền tập trung
Giảm sự cô lập
tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
phóng to
tuyệt đối
môn thể thao sử dụng vợt