There will be surcharges for late payment.
Dịch: Sẽ có phụ phí cho việc thanh toán trễ.
The airline has a surcharge for checked baggage.
Dịch: Hãng hàng không có phụ phí cho hành lý ký gửi.
phí bổ sung
phí phụ
phụ phí
tính phụ phí
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hàng xa xỉ
Xác minh chữ ký
triển vọng tươi sáng
Nhận thức thương mại
Một trận đấu mà một cầu thủ ghi được ba bàn thắng
phóng (đi), ra mắt
phần trình diễn catwalk
bão trên MXH