Firefighters worked quickly to suppress the fire.
Dịch: Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.
The new sprinkler system helped to suppress the fire before it spread.
Dịch: Hệ thống phun nước mới đã giúp dập tắt đám cháy trước khi nó lan rộng.
dập lửa
dập tắt lửa
sự dập tắt đám cháy
chất chữa cháy
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Biên giới mới (nghĩa đen)
thế giới khác nhau
nền kinh tế có thu nhập cao
Vấn đề cá nhân
người họ hàng
kết thúc ca làm việc
suy nghĩ chiến lược
chim biển