Firefighters worked quickly to suppress the fire.
Dịch: Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.
The new sprinkler system helped to suppress the fire before it spread.
Dịch: Hệ thống phun nước mới đã giúp dập tắt đám cháy trước khi nó lan rộng.
dập lửa
dập tắt lửa
sự dập tắt đám cháy
chất chữa cháy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sai số hoạt động
tạm dừng
mụ phù thủy
cỏ nhọn
mức lương cao nhất
cộng đồng vùng sâu vùng xa
Sự dễ chịu, sự thân thiện
lặp lại