She joined a support group for people dealing with anxiety.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm hỗ trợ cho những người đang phải đối phó với lo âu.
Support groups can provide valuable resources and encouragement.
Dịch: Các nhóm hỗ trợ có thể cung cấp tài nguyên và động viên quý giá.
việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định