The support cushion helps relieve back pain.
Dịch: Gối hỗ trợ giúp giảm đau lưng.
She placed a support cushion on her chair for extra comfort.
Dịch: Cô ấy đặt một cái gối hỗ trợ lên ghế để thêm thoải mái.
gối hỗ trợ
đệm
gối
hỗ trợ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
điểm nóng gian lận
sự phát âm trong văn học
hòa nhập, trà trộn
khoảnh khắc có một không hai
váy chữ A
có da có thịt
hạt giống chứa dầu
không phân biệt giới tính