She attends a supplementary class to improve her mathematics skills.
Dịch: Cô ấy tham gia lớp học phụ đạo để nâng cao kỹ năng toán học của mình.
The school offers supplementary classes for students who need extra help.
Dịch: Trường cung cấp lớp học bổ sung cho học sinh cần thêm sự giúp đỡ.
Sự tồn tại trong thời gian, tồn tại tạm thời hoặc mang tính thời gian