The hotel offered a sumptuous breakfast.
Dịch: Khách sạn cung cấp bữa sáng xa hoa.
They attended a sumptuous banquet to celebrate the occasion.
Dịch: Họ tham dự một bữa tiệc lộng lẫy để kỷ niệm dịp đặc biệt.
xa hoa
phong phú
sự xa hoa
một cách xa hoa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
cải thiện khả năng tạo dáng
chương trình truyền hình
Ban xét duyệt
chức năng tiêu hóa
bia đen
phân
quan trọng, cần thiết
hoa nhện đỏ