His sullenness made the atmosphere uncomfortable.
Dịch: Sự ủ rũ của anh ấy khiến bầu không khí trở nên khó chịu.
She responded to the news with a deep sullenness.
Dịch: Cô ấy phản ứng với tin tức bằng một sự buồn rầu sâu sắc.
cửa hàng bán thực phẩm đặc biệt, thường là thịt nguội, pho mát và đồ ăn nhẹ