His sullenness made the atmosphere uncomfortable.
Dịch: Sự ủ rũ của anh ấy khiến bầu không khí trở nên khó chịu.
She responded to the news with a deep sullenness.
Dịch: Cô ấy phản ứng với tin tức bằng một sự buồn rầu sâu sắc.
sự u ám
sự ủ rũ
buồn bã
làm ô uế
12/06/2025
/æd tuː/
cơ quan tin tức
Đại lý bất động sản
đẹp, sang trọng; kỳ lạ, xa hoa
gạch đá tự nhiên
khối u
thiết bị, dụng cụ
giai đoạn
thăng chức