I suddenly realized that I had made a mistake.
Dịch: Tôi chột dạ nhận ra rằng mình đã mắc lỗi.
He suddenly realized the danger he was in.
Dịch: Anh ấy chột dạ nhận ra sự nguy hiểm mà anh ấy đang gặp phải.
đột nhiên hiểu ra
nhanh chóng nhận ra
sự nhận ra
đã nhận ra
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chặt gỗ
các đối thủ cộng lại
Văn hóa Tây Bắc
tám lần, gấp tám
sự tự chịu trách nhiệm
sự tồn tại vật lý
cuộc đua
Đào tạo lãnh đạo