The company suffered substantial financial damage due to the fraud.
Dịch: Công ty đã phải chịu thiệt hại tài chính đáng kể do vụ gian lận.
The hurricane caused substantial financial damage to the coastal region.
Dịch: Cơn bão đã gây ra thiệt hại tài chính đáng kể cho khu vực ven biển.
Năng lượng thân thiện với môi trường