He inherited a substantial amount of money.
Dịch: Anh ấy đã thừa kế một lượng tiền đáng kể.
A substantial amount of work has already been completed.
Dịch: Một lượng lớn công việc đã được hoàn thành.
Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa