She has a stylish look.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài phong cách.
He always tries to create a stylish look.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng tạo ra một vẻ ngoài phong cách.
vẻ ngoài thời trang
vẻ ngoài sang trọng
phong cách
một cách phong cách
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cái thông tắc
nhóm học tập
huyết tương
đúng đắn, công chính
thương mại kỹ thuật số
chuyển tiền cá nhân
thật vậy, quả thật
vị trí được trả lương cao