verb/adjective
Swarming
Đàn lũ lượt, sự tụ tập đông đúc
verb
sadly relate
liên quan một cách đáng buồn
noun
median nerve entrapment
/ˈmiːdiən nɜrv ɪnˈtræptmənt/ Bệnh chèn ép thần kinh giữa
noun
Family quarrel
Sự cãi nhau trong gia đình
noun
revenue agency
cơ quan quản lý doanh thu