I am studying for my exams.
Dịch: Tôi đang học cho kỳ thi của mình.
She enjoys studying history.
Dịch: Cô ấy thích học lịch sử.
học
nghiên cứu
học tập
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xây dựng nền nông nghiệp
lòng trung thành
nhiệt độ cơ thể
Cây thần kỳ
cấu trúc lịch sử
câu chuyện thời đại học
bảo trì hệ thống thoát nước
ốc vít