I need to gather all my study materials before the exam.
Dịch: Tôi cần tập hợp tất cả tài liệu học tập của mình trước kỳ thi.
The library offers various study materials for students.
Dịch: Thư viện cung cấp nhiều tài liệu học tập cho sinh viên.
tài liệu học
tài nguyên giáo dục
học
học tập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lén lút, bò, đi rón rén
quan hệ thương mại
xịt phòng
bánh mì kẹp thịt viên
Bê bối chấn động
lộ trình chuẩn hóa
mẫu hình tròn
thất vọng