I need to gather all my study materials before the exam.
Dịch: Tôi cần tập hợp tất cả tài liệu học tập của mình trước kỳ thi.
The library offers various study materials for students.
Dịch: Thư viện cung cấp nhiều tài liệu học tập cho sinh viên.
tài liệu học
tài nguyên giáo dục
học
học tập
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thu nhập
kiểm soát
người thích giao tiếp với mọi người, người hòa đồng
cựu thủ tướng
liên quan đến
nhiệt độ cao
phim trinh thám
Quy hoạch đô thị