I need to gather all my study materials before the exam.
Dịch: Tôi cần tập hợp tất cả tài liệu học tập của mình trước kỳ thi.
The library offers various study materials for students.
Dịch: Thư viện cung cấp nhiều tài liệu học tập cho sinh viên.
tài liệu học
tài nguyên giáo dục
học
học tập
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đột ngột
Trận chiến sinh tồn
phạt đền
nấm thân
thuộc về nước
khu vực xếp dỡ hàng hóa
đầy chất thơ
bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng