I joined a study group to help prepare for the exam.
Dịch: Tôi đã tham gia một nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
Our study group meets every Wednesday evening.
Dịch: Nhóm học tập của chúng tôi họp vào mỗi tối thứ Tư.
đội học tập
nhóm học hỏi
học tập
học
20/11/2025
gái hư
cảnh đẹp như tranh vẽ
Show truyền hình quốc dân
khó khăn tài chính
Cảm giác nhóm
thái độ kiên quyết
da mềm
thời gian còn lại