I am applying for a study abroad program.
Dịch: Tôi đang nộp đơn xin chương trình du học.
The university offers a variety of study abroad programs.
Dịch: Trường đại học cung cấp nhiều chương trình du học khác nhau.
chương trình học tập tại nước ngoài
chương trình học tập quốc tế
đi du học
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chim sẻ
Cân bằng nội môi chất lỏng
đối kháng nhiều người chơi
Không phát thải
bánh tẻ nổi
công nhân văn phòng
váy cưới
theo chuỗi