The student competition was fierce this year.
Dịch: Cuộc thi sinh viên năm nay rất khốc liệt.
She won first place in the student competition.
Dịch: Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi sinh viên.
cuộc thi học thuật
sinh viên
cạnh tranh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khiêu khích, xúi giục
tái phân bổ, phân bổ lại
kết nối cảm xúc
gốc cây
Trang cá nhân Zalo
Sơ đồ mặt bằng
tiếng nổ nhỏ, tiếng răng rắc
học bù