The building features a striking design.
Dịch: Tòa nhà có một thiết kế nổi bật.
Her dress was a striking design of red and black.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy có thiết kế nổi bật với màu đỏ và đen.
thiết kế bắt mắt
thiết kế gây ấn tượng
nổi bật
gây ấn tượng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chủ nghĩa cảm xúc
chuyện showbiz
làm lễ rửa tội
làm lạnh sâu
gói dữ liệu
triển vọng, khả năng
Cơ quan giúp việc
Sự vui chơi náo nhiệt, sự chè chén say sưa