The street vendor sells delicious snacks.
Dịch: Người bán hàng rong bán những món ăn ngon.
You can find many street vendors in the market.
Dịch: Bạn có thể tìm thấy nhiều người bán hàng rong trong chợ.
The street vendor set up his cart on the busy street.
Dịch: Người bán hàng rong đã đặt xe hàng của mình trên con phố đông đúc.
Sách hồng (tài liệu hoặc hướng dẫn chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ)