The hawker sold delicious street food.
Dịch: Người bán hàng rong đã bán đồ ăn đường phố ngon.
Many hawkers set up their stalls in the market.
Dịch: Nhiều người bán hàng rong đã bày hàng ở chợ.
người bán hàng
người bán hàng rong
sự bán hàng rong
bán hàng rong
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bạt che
báo cáo trường hợp lâm sàng
tình huống kinh doanh
ngày hết hạn sử dụng
sâu bọ tấn công
Tăng cường nhu động ruột
mũi phẳng
người theo chủ nghĩa hiện thực