The hawker sold delicious street food.
Dịch: Người bán hàng rong đã bán đồ ăn đường phố ngon.
Many hawkers set up their stalls in the market.
Dịch: Nhiều người bán hàng rong đã bày hàng ở chợ.
người bán hàng
người bán hàng rong
sự bán hàng rong
bán hàng rong
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bài thi tự luận
cây trồng chủ lực
Cộng đồng bị gạt ra ngoài lề
nhiệt độ dưới không
tổn hại tâm lý
kẹp y tế
hợp đồng ô dù
Thanh toán các khoản nợ trước đó