Her storytelling voice captivated the audience.
Dịch: Giọng kể chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả.
He uses a storytelling voice to bring his tales to life.
Dịch: Anh ấy sử dụng giọng kể chuyện để làm cho các câu chuyện của mình sống động.
giọng kể
giọng chuyện
người kể chuyện
kể lại
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Đào tạo kỹ năng
công suất mỗi năm
hợp tác kinh tế
bạn đồng hành thay thế
cây quế
nhựa phân hủy sinh học
DTS Virtual:X
Ba ngày nữa