We need to find more storage space for all these boxes.
Dịch: Chúng ta cần tìm thêm không gian lưu trữ cho tất cả các hộp này.
The storage space in this apartment is quite limited.
Dịch: Không gian lưu trữ trong căn hộ này khá hạn chế.
khu vực lưu trữ
kho lưu trữ
lưu trữ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quản lý trường học
ngân sách cá nhân
khu vực khác
đội bóng cũ
băng gạc, băng dán
buổi diễn tập đầu tiên
chụp cộng hưởng từ
Bác sĩ nội trú