We need to find more storage space for all these boxes.
Dịch: Chúng ta cần tìm thêm không gian lưu trữ cho tất cả các hộp này.
The storage space in this apartment is quite limited.
Dịch: Không gian lưu trữ trong căn hộ này khá hạn chế.
khu vực lưu trữ
kho lưu trữ
lưu trữ
12/06/2025
/æd tuː/
ví đựng thẻ
Cá đĩa
dụng cụ nông nghiệp
Tài khoản chính thức
đậm chất quê nhà
Đi xe đạp
đơn vị hàng hóa
Đồ uống