He had to stoop down to pick up the coin.
Dịch: Anh ấy phải cúi xuống để nhặt đồng xu.
She stooped down to tie her shoelaces.
Dịch: Cô ấy cúi xuống để buộc dây giày.
cúi xuống
nghiêng người xuống
sự cúi xuống
hành động cúi xuống
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
tranh thủ thu hoạch sớm
nguồn năng lượng
khoang miệng hoặc ống dẫn nước
Chăm sóc thú y
Núi Kilimanjaro, ngọn núi cao nhất châu Phi.
chiến lược doanh nghiệp
sàn gỗ cứng