He had to stoop down to pick up the coin.
Dịch: Anh ấy phải cúi xuống để nhặt đồng xu.
She stooped down to tie her shoelaces.
Dịch: Cô ấy cúi xuống để buộc dây giày.
cúi xuống
nghiêng người xuống
sự cúi xuống
hành động cúi xuống
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
vụ điều tra pháp lý
nợ
Hàng hóa không thuộc thương mại
lối đi riêng, cửa riêng dành cho người hoặc vật ra vào
Đảng Lao động
làm việc tại
cây khổng lồ
chó ferret