The company announced a stock offering to raise capital.
Dịch: Công ty đã công bố một đợt chào bán cổ phiếu để tăng vốn.
The stock offering was oversubscribed, indicating strong investor demand.
Dịch: Đợt chào bán cổ phiếu đã được đăng ký vượt mức, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ từ các nhà đầu tư.
Số hợp lệ không phải là số nguyên tố, tức là có thể chia hết cho các số khác ngoài 1 và chính nó.
A chemical compound known as sulfuric anhydride, used in various industrial processes.