I love stir-fried seafood with vegetables.
Dịch: Tôi thích hải sản xào với rau.
The stir-fried seafood dish was delicious.
Dịch: Món hải sản xào rất ngon.
hải sản xào
nghêu sò xào
hải sản
xào
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
trải nghiệm đại học
Các kiểu tiêu dùng
Người giữ gìn vệ sinh, thường làm việc trong các tòa nhà như trường học, văn phòng.
túi vải nhỏ
buổi biểu diễn múa rối
người điều hành
dân thường, thường dân
Hạn chế rượu bia