The stipulations of the contract were carefully considered.
Dịch: Các điều khoản quy định của hợp đồng đã được xem xét cẩn thận.
He agreed to all the stipulations.
Dịch: Anh ấy đã đồng ý với tất cả các điều khoản quy định.
điều kiện
điều khoản
quy định
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hấp dẫn, thu hút
gánh vác việc lớn
tiếp cận phương tiện
khắc khổ, giản dị
hợp âm re trưởng
sự cân bằng trong thiết kế
Khánh thành tượng
thứa kế gia đình tỷ phú