The artist used stippling to create a textured effect.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật chấm để tạo hiệu ứng kết cấu.
Stipple the surface with a brush.
Dịch: Chấm cọ lên bề mặt.
lốm đốm
chấm
người/vật dùng để chấm
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
sự sống hòa hợp
Sự gián đoạn giao thông
vòng đàm phán
tính linh hoạt nhận thức
bánh nếp
ánh sáng nhân tạo
hoa nhện
quyền lợi người gửi tiền