She ordered a bowl of steaming noodles for lunch.
Dịch: Cô ấy gọi một bát mì hấp cho bữa trưa.
The recipe involves steaming noodles over boiling water.
Dịch: Công thức bao gồm việc hấp mì trên hơi nước sôi.
mì hấp
mì hấp hơi
mì
hấp
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
sự tham gia của bệnh nhân
gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.
trường chuyên
giá đỡ ống thuốc
mẹ tròn
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
sự trăn trở, sự suy nghĩ sâu sắc
dọn đến viện dưỡng lão