I love eating steaming noodles with vegetables.
Dịch: Tôi thích ăn mì hấp với rau.
The steaming noodles are served with a rich broth.
Dịch: Mì hấp được phục vụ với nước dùng đậm đà.
mì hấp
mì luộc
mì
hấp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhân vật trung tâm
Sự giảm theo cấp số nhân; giảm nhanh chóng theo hàm mũ
nguồn cảm hứng
truyền máu
Luận văn tốt nghiệp đại học
khu vực giải khát
thúc đẩy lưu thông máu
Bố cục văn bản