I ordered steamed chicken for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi gà hấp cho bữa tối.
Steamed chicken is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Gà hấp là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
gia cầm hấp
gà luộc
gà
hấp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chất tẩy da chết quanh móng tay
hư cấu
sự tinh tế
cá cảnh
hạt đậu nhiệt đới
văn hóa Mỹ
tự chuốc lấy thất bại
chính sách bảo mật