I ordered steamed chicken for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi gà hấp cho bữa tối.
Steamed chicken is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Gà hấp là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
gia cầm hấp
gà luộc
gà
hấp
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
chim hồng hạc
vun đắp tình cảm
chiến tranh hải quân
sụn gà
hoán cải phi đội
huyền thoại Bắc Âu
thèm muốn, dâm đãng
phụ thuộc lẫn nhau