The state department issued a travel warning.
Dịch: Bộ Ngoại giao đã phát hành cảnh báo du lịch.
The state department is responsible for foreign affairs.
Dịch: Bộ Ngoại giao chịu trách nhiệm về các vấn đề đối ngoại.
văn phòng ngoại giao
bộ ngoại giao
nhà ngoại giao
đàm phán
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
xương đùi
giải quyết nhanh
cơ quan chất lượng không khí
khu vực giải trí
tài liệu liên quan
lời kêu gọi cộng đồng
Văn phòng ngoại giao
khăn rửa