He is a star athlete in our school.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên ngôi sao của trường chúng ta.
The star athlete signed a major endorsement deal.
Dịch: Vận động viên ngôi sao đã ký một hợp đồng quảng cáo lớn.
vận động viên hàng đầu
vận động viên ưu tú
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
trường dành cho người khiếm thính
người nghĩa vụ
Nhu cầu thị trường lao động
xe đẩy trẻ em
bị thu hút bởi con gái
học sinh gây rối
Đầu tư vào bất động sản
bản đồ thế giới