She pushed the pram down the street.
Dịch: Cô ấy đẩy xe đẩy trẻ em xuống phố.
The baby slept peacefully in the pram.
Dịch: Em bé ngủ yên bình trong xe đẩy.
xe đẩy em bé
xe đẩy trẻ em
xe đẩy
đẩy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tham gia giải đấu
thận học
ngành chăm sóc cá nhân
ốc nước
thịt thái lát
người bị giam cầm
sao Việt
the act of pursuing or striving for one's dreams or ambitions