The standard of beauty varies from culture to culture.
Dịch: Tiêu chuẩn sắc đẹp khác nhau giữa các nền văn hóa.
She doesn't fit the conventional standard of beauty.
Dịch: Cô ấy không phù hợp với tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường.
chuẩn mực đẹp
hình mẫu sắc đẹp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kệ sách
thuyền trưởng cảnh sát
quá trình ra quyết định
dải cảm xúc
Âm thanh không giới hạn
đăng ký
nước dùng đen
sự nuông chiều thái quá